Thực đơn
Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Anh_2021-22 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | +8 | 10 | Lọt vào vòng bảng Champions League |
2 | Chelsea | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 10 | |
3 | Liverpool | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 10 | |
4 | Everton | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | +6 | 10 | |
5 | Manchester City | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 1 | +10 | 9 | Lọt vào vòng bảng Europa League |
6 | Brighton & Hove Albion | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 9 | |
7 | Tottenham Hotspur | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 9 | |
8 | West Ham United | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 5 | +5 | 8 | |
9 | Leicester City | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 6 | |
10 | Brentford | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
11 | Crystal Palace | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | |
12 | Aston Villa | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | −2 | 4 | |
13 | Wolverhampton Wanderers | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
14 | Southampton | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | −2 | 3 | |
15 | Watford | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
16 | Arsenal | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 3 | |
17 | Leeds United | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 11 | −7 | 2 | |
18 | Burnley | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | −5 | 1 | Xuống hạng đến EFL Championship |
19 | Newcastle United | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | −7 | 1 | |
20 | Norwich City | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Anh_2021-22 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Anh_2021-22